FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cole Skuse

29.3.1986(38) 185cm 72Kg
ST58
RW57
CF58
RF58
CAM60
CM63
CDM64
RM59
RB61
RWB61
CB62
SW63
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
74
Tăng tốc
49
Tốc độ
51
Nhảy
62
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
62
Rê bóng
56
Giữ bóng
65
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
54
Chuyền dài
65
Lực sút
61
Đánh đầu
64
Sút xa
52
Vô-lê
47
Sút xoáy
63
Đá phạt
56
Penalty
54
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
64
Phản ứng
62
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15