FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_170280

24.7.1989(35) 187cm 89Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM27
CDM27
RM27
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK50
Sức mạnh
60
Thể lực
39
Tăng tốc
39
Tốc độ
45
Nhảy
55
Khéo léo
39
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
14
Tranh bóng
17
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
14
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
14
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
32
Phản ứng
56
Quyết đoán
32
TM phát bóng
53
TM đổ người
55
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
55