FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Nicholls

9.12.1987(36) 178cm 70Kg
ST55
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM50
CDM44
RM54
RB46
RWB46
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
68
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
77
Khéo léo
70
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
35
Rê bóng
51
Giữ bóng
52
Kèm người
33
Tranh bóng
37
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
39
Lực sút
45
Đánh đầu
55
Sút xa
42
Vô-lê
51
Sút xoáy
50
Đá phạt
40
Penalty
52
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
53
Phản ứng
63
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11