FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Prosser

28.5.1988(36) 191cm 79Kg
ST40
RW39
CF39
RF39
CAM40
CM43
CDM53
RM41
RB52
RWB50
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
45
Tăng tốc
52
Tốc độ
57
Nhảy
68
Khéo léo
54
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
57
Rê bóng
37
Giữ bóng
48
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
28
Chuyền dài
44
Lực sút
42
Đánh đầu
59
Sút xa
18
Vô-lê
19
Sút xoáy
23
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
37
Phản ứng
46
Quyết đoán
59
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13