FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_170183

29.2.1988(36) 180cm 70Kg
ST51
RW56
CF54
RF54
CAM54
CM51
CDM45
RM56
RB48
RWB50
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
67
Tăng tốc
74
Tốc độ
70
Nhảy
32
Khéo léo
66
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
40
Rê bóng
54
Giữ bóng
52
Kèm người
38
Tranh bóng
38
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
52
Chuyền dài
49
Lực sút
45
Đánh đầu
29
Sút xa
42
Vô-lê
54
Sút xoáy
50
Đá phạt
56
Penalty
51
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
58
Phản ứng
62
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14