FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brendan Moloney

18.1.1989(35) 186cm 85Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM60
RM57
RB60
RWB61
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
70
Tốc độ
62
Nhảy
73
Khéo léo
62
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
58
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
36
Chuyền dài
55
Lực sút
49
Đánh đầu
57
Sút xa
46
Vô-lê
18
Sút xoáy
50
Đá phạt
29
Penalty
30
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
52
Phản ứng
55
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11