FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lewis McGugan

25.10.1988(35) 175cm 73Kg
ST54
RW58
CF58
RF58
CAM60
CM59
CDM55
RM58
RB52
RWB53
CB52
SW53
GK22
Sức mạnh
62
Thể lực
44
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
69
Khéo léo
60
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
50
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
52
Tranh bóng
51
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
30
Chuyền dài
59
Lực sút
62
Đánh đầu
44
Sút xa
64
Vô-lê
65
Sút xoáy
60
Đá phạt
65
Penalty
61
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
65
Phản ứng
59
Quyết đoán
50
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17