FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felix Bastians

9.5.1988(36) 188cm 83Kg
ST61
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM64
CDM67
RM63
RB67
RWB67
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
69
Tăng tốc
70
Tốc độ
75
Nhảy
66
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
65
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
69
Tranh bóng
71
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
49
Chuyền dài
64
Lực sút
63
Đánh đầu
65
Sút xa
63
Vô-lê
64
Sút xoáy
63
Đá phạt
65
Penalty
59
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
57
Phản ứng
71
Quyết đoán
63
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17