FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Graham

23.11.1987(36) 188cm 74Kg
ST56
RW51
CF54
RF54
CAM52
CM47
CDM41
RM50
RB39
RWB40
CB41
SW42
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
63
Tăng tốc
61
Tốc độ
52
Nhảy
61
Khéo léo
62
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
30
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
28
Tranh bóng
29
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
57
Chuyền dài
38
Lực sút
61
Đánh đầu
60
Sút xa
48
Vô-lê
52
Sút xoáy
58
Đá phạt
59
Penalty
60
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
42
Phản ứng
46
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
18