FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Stewart

12.11.1986(38) 183cm 77Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM47
CDM39
RM51
RB39
RWB41
CB37
SW38
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
50
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
53
Khéo léo
56
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
23
Rê bóng
53
Giữ bóng
51
Kèm người
26
Tranh bóng
30
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
54
Chuyền dài
36
Lực sút
53
Đánh đầu
50
Sút xa
52
Vô-lê
50
Sút xoáy
44
Đá phạt
30
Penalty
55
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
53
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11