FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wayne Hennessey

24.1.1987(37) 198cm 90Kg
ST24
RW23
CF24
RF24
CAM25
CM24
CDM24
RM23
RB24
RWB23
CB25
SW25
GK66
Sức mạnh
62
Thể lực
29
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
39
Khéo léo
47
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
16
Rê bóng
11
Giữ bóng
15
Kèm người
17
Tranh bóng
20
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
15
Chuyền dài
16
Lực sút
33
Đánh đầu
16
Sút xa
13
Vô-lê
13
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
19
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
22
TM phát bóng
68
TM đổ người
68
TM bắt bóng
72
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
68