FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Gleeson

3.8.1988(36) 178cm 80Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM62
CM64
CDM64
RM62
RB61
RWB62
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
66
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
75
Khéo léo
71
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
50
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Kèm người
55
Tranh bóng
60
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
55
Chuyền dài
69
Lực sút
61
Đánh đầu
52
Sút xa
61
Vô-lê
62
Sút xoáy
66
Đá phạt
63
Penalty
49
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
65
Phản ứng
64
Quyết đoán
68
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21