FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Little

20.8.1988(36) 185cm 78Kg
ST49
RW55
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM56
RM57
RB60
RWB60
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
75
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
62
Khéo léo
72
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
60
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
57
Tranh bóng
55
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
27
Chuyền dài
52
Lực sút
32
Đánh đầu
53
Sút xa
32
Vô-lê
25
Sút xoáy
45
Đá phạt
26
Penalty
37
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
45
Phản ứng
60
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13