FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Theo Robinson

22.1.1989(35) 174cm 64Kg
ST55
RW55
CF56
RF56
CAM55
CM51
CDM47
RM55
RB48
RWB50
CB43
SW42
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
78
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
54
Khéo léo
69
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
30
Rê bóng
57
Giữ bóng
50
Kèm người
33
Tranh bóng
35
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
55
Chuyền dài
34
Lực sút
59
Đánh đầu
39
Sút xa
55
Vô-lê
60
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
53
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
52
Phản ứng
52
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10