FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Grant

26.8.1987(37) 183cm 70Kg
ST57
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM53
CDM44
RM60
RB46
RWB48
CB40
SW40
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
61
Tăng tốc
74
Tốc độ
83
Nhảy
51
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
26
Rê bóng
64
Giữ bóng
57
Kèm người
29
Tranh bóng
32
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
55
Chuyền dài
52
Lực sút
55
Đánh đầu
48
Sút xa
46
Vô-lê
45
Sút xoáy
54
Đá phạt
53
Penalty
55
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
58
Phản ứng
52
Quyết đoán
44
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18