FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Shotton

30.9.1988(36) 191cm 84Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM60
CDM64
RM59
RB64
RWB63
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
76
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
61
Khéo léo
58
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
62
Rê bóng
52
Giữ bóng
65
Kèm người
68
Tranh bóng
64
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
46
Chuyền dài
58
Lực sút
60
Đánh đầu
63
Sút xa
43
Vô-lê
38
Sút xoáy
35
Đá phạt
40
Penalty
55
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
58
Phản ứng
69
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15