FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rory McArdle

1.5.1987(37) 185cm 72Kg
ST41
RW39
CF39
RF39
CAM41
CM46
CDM54
RM42
RB54
RWB52
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
69
Tăng tốc
52
Tốc độ
47
Nhảy
79
Khéo léo
58
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
59
Rê bóng
28
Giữ bóng
46
Kèm người
52
Tranh bóng
60
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
19
Chuyền dài
38
Lực sút
49
Đánh đầu
65
Sút xa
24
Vô-lê
20
Sút xoáy
21
Đá phạt
25
Penalty
26
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
49
Phản ứng
57
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14