FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Summerfield

6.12.1987(36) 183cm 83Kg
ST53
RW54
CF53
RF53
CAM55
CM55
CDM52
RM55
RB51
RWB52
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
58
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
46
Rê bóng
46
Giữ bóng
59
Kèm người
42
Tranh bóng
44
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
49
Chuyền dài
60
Lực sút
54
Đánh đầu
46
Sút xa
54
Vô-lê
47
Sút xoáy
53
Đá phạt
52
Penalty
59
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
58
Phản ứng
55
Quyết đoán
43
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15