FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Laird

15.5.1988(36) 183cm 83Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM57
CDM59
RM57
RB59
RWB59
CB59
SW60
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
71
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
69
Khéo léo
66
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
52
Rê bóng
54
Giữ bóng
60
Kèm người
59
Tranh bóng
65
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
47
Chuyền dài
53
Lực sút
57
Đánh đầu
59
Sút xa
56
Vô-lê
44
Sút xoáy
57
Đá phạt
53
Penalty
51
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
57
Phản ứng
57
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11