FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Anderson

23.7.1988(36) 175cm 65Kg
ST59
RW61
CF59
RF59
CAM60
CM57
CDM52
RM61
RB55
RWB55
CB49
SW50
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
71
Tăng tốc
75
Tốc độ
76
Nhảy
74
Khéo léo
77
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
51
Rê bóng
52
Giữ bóng
59
Kèm người
42
Tranh bóng
61
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
63
Chuyền dài
61
Lực sút
60
Đánh đầu
44
Sút xa
63
Vô-lê
45
Sút xoáy
57
Đá phạt
66
Penalty
52
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
55
Phản ứng
53
Quyết đoán
50
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14