FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Junior Brown

7.5.1989(35) 175cm 68Kg
ST57
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM56
CDM56
RM59
RB58
RWB58
CB56
SW57
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
74
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
78
Khéo léo
73
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
58
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
51
Tranh bóng
55
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
55
Chuyền dài
54
Lực sút
58
Đánh đầu
54
Sút xa
51
Vô-lê
42
Sút xoáy
51
Đá phạt
46
Penalty
42
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
52
Phản ứng
56
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15