FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Turner

21.8.1988(35) 193cm 91Kg
ST45
RW41
CF42
RF42
CAM42
CM46
CDM56
RM43
RB55
RWB52
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
53
Tăng tốc
47
Tốc độ
54
Nhảy
55
Khéo léo
33
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
65
Rê bóng
37
Giữ bóng
51
Kèm người
65
Tranh bóng
63
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
36
Chuyền dài
51
Lực sút
31
Đánh đầu
70
Sút xa
29
Vô-lê
24
Sút xoáy
32
Đá phạt
27
Penalty
28
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
30
Phản ứng
59
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20