FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Luna

17.1.1982(42) 179cm 81Kg
ST65
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM55
CDM47
RM59
RB43
RWB45
CB44
SW44
GK23
Sức mạnh
71
Thể lực
31
Tăng tốc
65
Tốc độ
52
Nhảy
83
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
16
Rê bóng
59
Giữ bóng
64
Kèm người
19
Tranh bóng
18
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
66
Chuyền dài
62
Lực sút
73
Đánh đầu
70
Sút xa
61
Vô-lê
58
Sút xoáy
56
Đá phạt
63
Penalty
74
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
38
Phản ứng
66
Quyết đoán
73
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12