FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antoine Devaux

21.2.1985(39) 185cm 70Kg
ST57
RW58
CF57
RF57
CAM59
CM62
CDM61
RM59
RB59
RWB60
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
73
Tăng tốc
44
Tốc độ
48
Nhảy
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
59
Rê bóng
60
Giữ bóng
71
Kèm người
51
Tranh bóng
60
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
55
Chuyền dài
70
Lực sút
63
Đánh đầu
65
Sút xa
62
Vô-lê
55
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
66
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
57
Phản ứng
47
Quyết đoán
60
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20