FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Connor Smith

18.2.1993(31) 181cm 73Kg
ST52
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM52
RM56
RB54
RWB55
CB49
SW48
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
69
Tăng tốc
57
Tốc độ
65
Nhảy
42
Khéo léo
71
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
47
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
42
Tranh bóng
47
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
44
Chuyền dài
51
Lực sút
48
Đánh đầu
48
Sút xa
53
Vô-lê
47
Sút xoáy
60
Đá phạt
41
Penalty
46
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
40
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12