FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jay Rodriguez

29.7.1989(35) 185cm 80Kg
ST69
RW68
CF68
RF68
CAM67
CM63
CDM50
RM67
RB50
RWB53
CB43
SW43
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
71
Khéo léo
67
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
24
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
16
Tranh bóng
29
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
73
Chuyền dài
59
Lực sút
64
Đánh đầu
67
Sút xa
67
Vô-lê
70
Sút xoáy
65
Đá phạt
26
Penalty
68
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
63
Phản ứng
71
Quyết đoán
40
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14