FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Cork

25.6.1989(35) 185cm 69Kg
ST66
RW66
CF67
RF67
CAM69
CM73
CDM73
RM69
RB69
RWB69
CB70
SW70
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
81
Tăng tốc
54
Tốc độ
55
Nhảy
71
Khéo léo
55
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
71
Rê bóng
74
Giữ bóng
71
Kèm người
68
Tranh bóng
71
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
58
Chuyền dài
78
Lực sút
68
Đánh đầu
66
Sút xa
50
Vô-lê
62
Sút xoáy
68
Đá phạt
50
Penalty
53
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
74
Phản ứng
73
Quyết đoán
68
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11