FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darren Randolph

12.5.1987(36) 188cm 78Kg
ST28
RW28
CF28
RF28
CAM30
CM30
CDM29
RM29
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK67
Sức mạnh
53
Thể lực
31
Tăng tốc
39
Tốc độ
42
Nhảy
56
Khéo léo
47
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
33
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
35
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
30
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
37
Phản ứng
61
Quyết đoán
29
TM phát bóng
64
TM đổ người
67
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
69