FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Dawkins

1.12.1987(36) 177cm 70Kg
ST59
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM59
CDM52
RM62
RB49
RWB53
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
67
Tăng tốc
57
Tốc độ
66
Nhảy
52
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
32
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
42
Tranh bóng
29
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
56
Chuyền dài
54
Lực sút
68
Đánh đầu
39
Sút xa
57
Vô-lê
56
Sút xoáy
47
Đá phạt
55
Penalty
66
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
65
Phản ứng
65
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14