FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Barcham

16.12.1986(37) 175cm 75Kg
ST55
RW59
CF57
RF57
CAM57
CM52
CDM45
RM58
RB47
RWB49
CB40
SW40
GK23
Sức mạnh
55
Thể lực
62
Tăng tốc
75
Tốc độ
78
Nhảy
61
Khéo léo
77
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
28
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
34
Tranh bóng
31
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
57
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
38
Sút xa
53
Vô-lê
40
Sút xoáy
60
Đá phạt
40
Penalty
49
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
43
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20