FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jacques Maghoma

23.10.1987(37) 178cm 73Kg
ST57
RW63
CF61
RF61
CAM62
CM58
CDM49(+1)
RM63
RB48
RWB51
CB40
SW40
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
69
Tăng tốc
80
Tốc độ
75
Nhảy
62
Khéo léo
80
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
34
Rê bóng
70
Giữ bóng
59
Kèm người
17
Tranh bóng
37
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
55
Chuyền dài
61
Lực sút
59
Đánh đầu
34
Sút xa
55
Vô-lê
49
Sút xoáy
61
Đá phạt
58
Penalty
52
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15