FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlie Daniels

7.9.1986(38) 178cm 75Kg
ST61
RW65
CF63
RF63
CAM64
CM65
CDM65
RM66
RB67
RWB68
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
70
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
69
Khéo léo
71
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
71
Rê bóng
71
Giữ bóng
66
Kèm người
69
Tranh bóng
67
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
48
Chuyền dài
64
Lực sút
66
Đánh đầu
63
Sút xa
45
Vô-lê
43
Sút xoáy
63
Đá phạt
62
Penalty
69
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
68
Phản ứng
65
Quyết đoán
49
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12