FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Billy Dennehy

17.2.1987(37) 173cm 74Kg
ST54
RW56
CF54
RF54
CAM54
CM50
CDM41
RM57
RB43
RWB45
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
74
Tăng tốc
75
Tốc độ
72
Nhảy
68
Khéo léo
68
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
24
Rê bóng
61
Giữ bóng
50
Kèm người
20
Tranh bóng
24
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
55
Chuyền dài
51
Lực sút
56
Đánh đầu
49
Sút xa
48
Vô-lê
49
Sút xoáy
57
Đá phạt
59
Penalty
59
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
54
Phản ứng
47
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11