FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Hartley

3.4.1988(36) 184cm 89Kg
ST41
RW43
CF41
RF41
CAM44
CM50
CDM58
RM46
RB56
RWB55
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
72
Tăng tốc
60
Tốc độ
41
Nhảy
64
Khéo léo
50
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
53
Rê bóng
39
Giữ bóng
54
Kèm người
64
Tranh bóng
61
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
30
Chuyền dài
56
Lực sút
39
Đánh đầu
58
Sút xa
35
Vô-lê
31
Sút xoáy
25
Đá phạt
30
Penalty
38
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
47
Phản ứng
46
Quyết đoán
67
TM phát bóng
21
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11