FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary Liddle

15.6.1986(38) 180cm 79Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM52
CM55
CDM59
RM52
RB57
RWB56
CB60
SW60
GK24
Sức mạnh
66
Thể lực
59
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
60
Rê bóng
48
Giữ bóng
62
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
30
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
58
Sút xa
41
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
31
Penalty
48
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
54
Phản ứng
61
Quyết đoán
68
TM phát bóng
35
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19