FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Grounds

27.2.1988(36) 185cm 87Kg
ST49
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM54
CDM60
RM54
RB62
RWB61
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
74
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
68
Khéo léo
60
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
66
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
58
Tranh bóng
67
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
32
Chuyền dài
53
Lực sút
46
Đánh đầu
61
Sút xa
43
Vô-lê
36
Sút xoáy
45
Đá phạt
43
Penalty
27
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
57
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20