FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Cattermole

21.3.1988(36) 178cm 76Kg
ST58
RW58
CF59
RF59
CAM60
CM64
CDM69
RM60
RB67
RWB66
CB69
SW69
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
76
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
64
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
74
Rê bóng
59
Giữ bóng
68
Kèm người
66
Tranh bóng
71
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
46
Chuyền dài
69
Lực sút
71
Đánh đầu
61
Sút xa
55
Vô-lê
52
Sút xoáy
56
Đá phạt
55
Penalty
63
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
61
Phản ứng
67
Quyết đoán
83
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20