FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Gray

4.5.1988(36) 183cm 78Kg
ST49
RW52
CF50
RF50
CAM52
CM53
CDM55
RM54
RB57
RWB57
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
70
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
64
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
63
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
55
Tranh bóng
60
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
34
Chuyền dài
54
Lực sút
50
Đánh đầu
52
Sút xa
40
Vô-lê
35
Sút xoáy
51
Đá phạt
42
Penalty
43
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
51
Phản ứng
49
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11