FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darron Gibson

25.10.1987(36) 180cm 80Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM62
CM66
CDM66
RM61
RB63
RWB63
CB64
SW65
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
58
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
68
Khéo léo
49
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
62
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
70
Tranh bóng
68
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
50
Chuyền dài
76
Lực sút
76
Đánh đầu
58
Sút xa
70
Vô-lê
64
Sút xoáy
57
Đá phạt
65
Penalty
60
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
69
Phản ứng
67
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11