FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Calum Woods

5.2.1987(37) 180cm 73Kg
ST52
RW55
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM58
RM56
RB60
RWB60
CB60
SW60
GK22
Sức mạnh
56
Thể lực
65
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
60
Khéo léo
59
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
60
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
44
Chuyền dài
55
Lực sút
48
Đánh đầu
59
Sút xa
42
Vô-lê
38
Sút xoáy
54
Đá phạt
35
Penalty
47
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
55
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14