FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Peltier

11.12.1986(37) 177cm 73Kg
ST50
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM61
RM56
RB62
RWB62
CB63
SW64
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
75
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
55
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
67
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
64
Tranh bóng
68
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
37
Chuyền dài
50
Lực sút
35
Đánh đầu
55
Sút xa
36
Vô-lê
30
Sút xoáy
47
Đá phạt
35
Penalty
40
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
50
Phản ứng
57
Quyết đoán
70
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20