FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Hughes

9.12.1986(37) 188cm 83Kg
ST40
RW40
CF40
RF40
CAM41
CM46
CDM54
RM42
RB53
RWB51
CB57
SW58
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
65
Tăng tốc
50
Tốc độ
45
Nhảy
52
Khéo léo
42
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
60
Rê bóng
44
Giữ bóng
45
Kèm người
56
Tranh bóng
66
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
26
Chuyền dài
48
Lực sút
42
Đánh đầu
61
Sút xa
38
Vô-lê
40
Sút xoáy
31
Đá phạt
43
Penalty
40
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14