FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeppe Brandrup

3.6.1985(39) 180cm 76Kg
ST48
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM52
CDM56
RM52
RB55
RWB56
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
74
Tăng tốc
56
Tốc độ
65
Nhảy
51
Khéo léo
53
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
49
Rê bóng
45
Giữ bóng
58
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
32
Chuyền dài
59
Lực sút
59
Đánh đầu
41
Sút xa
37
Vô-lê
39
Sút xoáy
52
Đá phạt
42
Penalty
25
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
41
Phản ứng
55
Quyết đoán
71
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17