FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaroslaw Fojut

17.10.1987(37) 188cm 83Kg
ST45
RW41
CF43
RF43
CAM44
CM50
CDM59
RM43
RB55
RWB53
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
51
Tăng tốc
42
Tốc độ
51
Nhảy
76
Khéo léo
46
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
51
Rê bóng
27
Giữ bóng
48
Kèm người
59
Tranh bóng
63
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
20
Chuyền dài
61
Lực sút
56
Đánh đầu
63
Sút xa
50
Vô-lê
34
Sút xoáy
37
Đá phạt
44
Penalty
40
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
38
Phản ứng
62
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11