FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frank Fielding

4.4.1988(36) 185cm 76Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM28
CM29
CDM29
RM28
RB27
RWB27
CB29
SW29
GK63
Sức mạnh
59
Thể lực
33
Tăng tốc
38
Tốc độ
38
Nhảy
60
Khéo léo
42
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
24
Kèm người
22
Tranh bóng
15
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
14
Chuyền dài
29
Lực sút
21
Đánh đầu
23
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
17
Penalty
23
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
36
Phản ứng
64
Quyết đoán
37
TM phát bóng
50
TM đổ người
64
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
66