FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Byrom

14.9.1986(38) 183cm 78Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM54
RM55
RB52
RWB53
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
70
Tăng tốc
49
Tốc độ
51
Nhảy
70
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
48
Rê bóng
49
Giữ bóng
60
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
52
Chuyền dài
62
Lực sút
58
Đánh đầu
41
Sút xa
62
Vô-lê
44
Sút xoáy
58
Đá phạt
58
Penalty
57
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
60
Phản ứng
52
Quyết đoán
49
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11