FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xavier Tomas

4.1.1986(38) 193cm 83Kg
ST36
RW33
CF33
RF33
CAM35
CM40
CDM49
RM35
RB48
RWB46
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
56
Tăng tốc
35
Tốc độ
40
Nhảy
63
Khéo léo
44
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
52
Rê bóng
27
Giữ bóng
40
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
24
Chuyền dài
38
Lực sút
42
Đánh đầu
58
Sút xa
28
Vô-lê
24
Sút xoáy
32
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
36
Phản ứng
45
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18