FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eddie Nolan

5.8.1988(35) 185cm 77Kg
ST46
RW49
CF47
RF47
CAM48
CM49
CDM52
RM51
RB54
RWB54
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
57
Khéo léo
61
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
54
Rê bóng
48
Giữ bóng
51
Kèm người
53
Tranh bóng
54
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
34
Chuyền dài
47
Lực sút
41
Đánh đầu
50
Sút xa
38
Vô-lê
23
Sút xoáy
43
Đá phạt
39
Penalty
39
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
41
Phản ứng
55
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18