FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Taylor

14.3.1986(38) 183cm 77Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM60
RM55
RB60
RWB60
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
71
Tăng tốc
57
Tốc độ
64
Nhảy
71
Khéo léo
57
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
64
Rê bóng
51
Giữ bóng
57
Kèm người
60
Tranh bóng
64
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
35
Chuyền dài
55
Lực sút
65
Đánh đầu
55
Sút xa
40
Vô-lê
40
Sút xoáy
67
Đá phạt
66
Penalty
41
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
58
Phản ứng
60
Quyết đoán
70
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17