FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Armand Traore

8.10.1989(35) 185cm 82Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM56
CDM59
RM59
RB61
RWB61
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
62
Tăng tốc
75
Tốc độ
77
Nhảy
62
Khéo léo
61
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
58
Rê bóng
65
Giữ bóng
57
Kèm người
59
Tranh bóng
56
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
34
Chuyền dài
61
Lực sút
58
Đánh đầu
68
Sút xa
41
Vô-lê
52
Sút xoáy
68
Đá phạt
43
Penalty
48
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
42
Phản ứng
58
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15